Có 2 kết quả:
机票 jī piào ㄐㄧ ㄆㄧㄠˋ • 機票 jī piào ㄐㄧ ㄆㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air ticket
(2) passenger ticket
(3) CL:張|张[zhang1]
(2) passenger ticket
(3) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air ticket
(2) passenger ticket
(3) CL:張|张[zhang1]
(2) passenger ticket
(3) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0